偏执狂 piānzhí kuáng
volume volume

Từ hán việt: 【thiên chấp cuồng】

Đọc nhanh: 偏执狂 (thiên chấp cuồng). Ý nghĩa là: hoang tưởng. Ví dụ : - 精神评估显示他曾是个偏执狂 Đánh giá tâm thần sẽ cho thấy tiền sử mắc chứng hoang tưởng

Ý Nghĩa của "偏执狂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏执狂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoang tưởng

paranoia

Ví dụ:
  • volume volume

    - 精神 jīngshén 评估 pínggū 显示 xiǎnshì céng shì 偏执狂 piānzhíkuáng

    - Đánh giá tâm thần sẽ cho thấy tiền sử mắc chứng hoang tưởng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏执狂

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - 偏执 piānzhí xíng 人格 réngé 一般 yìbān 形成 xíngchéng 童年 tóngnián

    - Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 偏偏 piānpiān 咱们 zánmen méi 完成 wánchéng

    - Vì sao riêng tổ mình lại không hoàn thành?

  • volume volume

    - 不可 bùkě 执泥 zhíní 一说 yīshuō

    - không thể câu nệ lời nói.

  • volume volume

    - 精神 jīngshén 评估 pínggū 显示 xiǎnshì céng shì 偏执狂 piānzhíkuáng

    - Đánh giá tâm thần sẽ cho thấy tiền sử mắc chứng hoang tưởng

  • volume volume

    - 专人 zhuānrén 纠督 jiūdū 项目 xiàngmù 执行 zhíxíng

    - Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 学派 xuépài 各执 gèzhí 一说 yīshuō 互相 hùxiāng 论难 lùnnàn

    - hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.

  • volume volume

    - 环境 huánjìng xiǎo 人们 rénmen de 偏执 piānzhí 使 shǐ 失去 shīqù le 信心 xìnxīn

    - Môi trường và sự ngoan cố của những kẻ tiểu nhân khiến tôi mất tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao