偏执 piānzhí
volume volume

Từ hán việt: 【thiên chấp】

Đọc nhanh: 偏执 (thiên chấp). Ý nghĩa là: Cố chấp; ngoan cố; bướng bỉnh. Ví dụ : - 环境和小人们的偏执使我失去了信心。 Môi trường và sự ngoan cố của những kẻ tiểu nhân khiến tôi mất tự tin.

Ý Nghĩa của "偏执" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏执 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cố chấp; ngoan cố; bướng bỉnh

Ví dụ:
  • volume volume

    - 环境 huánjìng xiǎo 人们 rénmen de 偏执 piānzhí 使 shǐ 失去 shīqù le 信心 xìnxīn

    - Môi trường và sự ngoan cố của những kẻ tiểu nhân khiến tôi mất tự tin.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏执

  • volume volume

    - 争执不下 zhēngzhíbùxià

    - tranh luận không nhượng bộ.

  • volume volume

    - 偏执 piānzhí xíng 人格 réngé 一般 yìbān 形成 xíngchéng 童年 tóngnián

    - Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 亠是 tóushì 汉字 hànzì 偏旁 piānpáng

    - Bộ đầu là Thiên Bàng.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì hǎo 偏偏 piānpiān 出门 chūmén

    - Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.

  • volume volume

    - 不让 bùràng piān

    - Không cho tôi đi, tôi cứ đi.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 唱戏 chàngxì 偏要 piānyào chàng zhè 不是 búshì 强人所难 qiǎngrénsuǒnán ma

    - anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?

  • volume volume

    - 精神 jīngshén 评估 pínggū 显示 xiǎnshì céng shì 偏执狂 piānzhíkuáng

    - Đánh giá tâm thần sẽ cho thấy tiền sử mắc chứng hoang tưởng

  • volume volume

    - 环境 huánjìng xiǎo 人们 rénmen de 偏执 piānzhí 使 shǐ 失去 shīqù le 信心 xìnxīn

    - Môi trường và sự ngoan cố của những kẻ tiểu nhân khiến tôi mất tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao