Đọc nhanh: 偏待 (thiên đãi). Ý nghĩa là: thể hiện sự thiên vị chống lại ai đó, đối xử bất công.
偏待 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thể hiện sự thiên vị chống lại ai đó
to show favoritism against sb
✪ 2. đối xử bất công
to treat unfairly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏待
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 严阵以待
- Bày trận chờ quân giặc
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 高山 与 平地 对待 , 不见 高山 , 哪见 平地
- núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
- 为什么 偏偏 咱们 没 完成
- Vì sao riêng tổ mình lại không hoàn thành?
- 不让 我 去 我 偏 去
- Không cho tôi đi, tôi cứ đi.
- 父母 应该 公平 地 对待 孩子 , 不能 偏轻 偏重
- Cha mẹ nên đối xử công bằng với con cái, không nên thiên vị
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
待›