Đọc nhanh: 偏厚 (thiên hậu). Ý nghĩa là: dày (quần áo).
偏厚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dày (quần áo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏厚
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 为 人 厚实
- con người trung thực; cư xử trung thực.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 为什么 偏偏 咱们 没 完成
- Vì sao riêng tổ mình lại không hoàn thành?
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 为 人 要 有 宽厚
- Làm người phải có sự khoan dung, độ lượng.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
厚›