偏劳 piānláo
volume volume

Từ hán việt: 【thiên lao】

Đọc nhanh: 偏劳 (thiên lao). Ý nghĩa là: chịu khó giúp cho; làm phiền; thêm phiền (lời nói khách sáo). Ví dụ : - 请你偏劳吧我实在脱不开身。 phiền anh chịu khó giúp cho, tôi thực sự không có thời gian.. - 谢谢你多偏劳了。 cám ơn anh đã chịu khó giúp tôi rất nhiều.

Ý Nghĩa của "偏劳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏劳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chịu khó giúp cho; làm phiền; thêm phiền (lời nói khách sáo)

客套话,用于请人帮忙或谢人代自己做事

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 偏劳 piānláo ba 实在 shízài 脱不开 tuōbùkāi shēn

    - phiền anh chịu khó giúp cho, tôi thực sự không có thời gian.

  • volume volume

    - 谢谢 xièxie duō 偏劳 piānláo le

    - cám ơn anh đã chịu khó giúp tôi rất nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏劳

  • volume volume

    - 不辞辛劳 bùcíxīnláo

    - không nề gian lao vất vả

  • volume volume

    - 劳瘁 láocuì

    - không ngại mệt nhọc vất vả.

  • volume volume

    - 不惜 bùxī 疲劳 píláo

    - không quản mệt nhọc

  • volume volume

    - 谢谢 xièxie duō 偏劳 piānláo le

    - cám ơn anh đã chịu khó giúp tôi rất nhiều.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 一切 yīqiè 知识 zhīshí 无不 wúbù 起源于 qǐyuányú 劳动 láodòng

    - trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.

  • volume volume

    - 不让 bùràng piān

    - Không cho tôi đi, tôi cứ đi.

  • volume volume

    - qǐng 偏劳 piānláo ba 实在 shízài 脱不开 tuōbùkāi shēn

    - phiền anh chịu khó giúp cho, tôi thực sự không có thời gian.

  • volume volume

    - 麦当劳 màidāngláo de 食物 shíwù 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Thức ăn của McDonald's rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao