偏离 piānlí
volume volume

Từ hán việt: 【thiên ly】

Đọc nhanh: 偏离 (thiên ly). Ý nghĩa là: lệch khỏi quỹ đạo; lệch hướng. Ví dụ : - 偏离航向 hướng bay lệch đi.

Ý Nghĩa của "偏离" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏离 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lệch khỏi quỹ đạo; lệch hướng

指离开正道,方向偏了

Ví dụ:
  • volume volume

    - 偏离 piānlí 航向 hángxiàng

    - hướng bay lệch đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏离

  • volume volume

    - 严格 yángé 交接班 jiāojiēbān 制度 zhìdù 上班 shàngbān 下班 xiàbān 不接 bùjiē

    - Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自 shànzì 离队 líduì

    - không được tự ý rời khỏi đội ngũ.

  • volume volume

    - 偏离 piānlí 航向 hángxiàng

    - hướng bay lệch đi.

  • volume volume

    - mǒu 数值 shùzhí 偏离 piānlí 参考值 cānkǎozhí de 一种 yīzhǒng 系统 xìtǒng 偏差 piānchā

    - Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 偏偏 piānpiān 咱们 zánmen méi 完成 wánchéng

    - Vì sao riêng tổ mình lại không hoàn thành?

  • volume volume

    - 为何 wèihé yào 离开 líkāi 公司 gōngsī

    - Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 偏离 piānlí 自己 zìjǐ 最初 zuìchū de 计划 jìhuà

    - Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 拥护 yōnghù de 那些 nèixiē 比较 bǐjiào 偏激 piānjī de rén 保持 bǎochí 一定 yídìng de 距离 jùlí

    - She must keep a certain distance from those more extreme people who support her.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao