Đọc nhanh: 学站 (học trạm). Ý nghĩa là: chững.
学站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chững
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学站
- 同学们 肩并肩 地站 在 一起
- Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 同学们 在 游戏 网站 找 乐趣
- Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.
- 你们 站成 一排 , 按学 号 !
- Các bạn dựa vào số báo danh xếp thành một hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
站›