Đọc nhanh: 假证 (giả chứng). Ý nghĩa là: lời khai sai. Ví dụ : - 假证件。 chứng từ giả.
假证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời khai sai
false testimony
- 假 证件
- chứng từ giả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假证
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 假 证件
- chứng từ giả.
- 假造 证件
- Làm chứng từ giả.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 这个 假设 需要 验证
- Giả thuyết này cần được kiểm chứng.
- 这个 假说 被 证明 成立
- Giả thuyết này được chứng minh là có cơ sở.
- 实验 证明 了 这个 假设
- Thí nghiệm đã chứng minh giả thuyết này.
- 我们 需要 验证 这个 假设
- Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
证›