假证 jiǎ zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【giả chứng】

Đọc nhanh: 假证 (giả chứng). Ý nghĩa là: lời khai sai. Ví dụ : - 假证件。 chứng từ giả.

Ý Nghĩa của "假证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

假证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời khai sai

false testimony

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiǎ 证件 zhèngjiàn

    - chứng từ giả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假证

  • volume volume

    - 假说 jiǎshuō 需要 xūyào 通过 tōngguò 实验 shíyàn 验证 yànzhèng

    - Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.

  • volume volume

    - jiǎ 证件 zhèngjiàn

    - chứng từ giả.

  • volume volume

    - 假造 jiǎzào 证件 zhèngjiàn

    - Làm chứng từ giả.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 海边 hǎibiān shì 度假 dùjià de 好去处 hǎoqùchù

    - Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 假设 jiǎshè 需要 xūyào 验证 yànzhèng

    - Giả thuyết này cần được kiểm chứng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 假说 jiǎshuō bèi 证明 zhèngmíng 成立 chénglì

    - Giả thuyết này được chứng minh là có cơ sở.

  • volume volume

    - 实验 shíyàn 证明 zhèngmíng le 这个 zhègè 假设 jiǎshè

    - Thí nghiệm đã chứng minh giả thuyết này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 验证 yànzhèng 这个 zhègè 假设 jiǎshè

    - Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao