Đọc nhanh: 偏关 (thiên quan). Ý nghĩa là: Quận Pianguan ở Xinzhou 忻州 , Shanxi.
✪ 1. Quận Pianguan ở Xinzhou 忻州 , Shanxi
Pianguan county in Xinzhou 忻州 [Xin1 zhōu], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏关
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不想 见 他 , 偏撞 上 他
- Không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不偏不倚
- không thiên không lệch
- 管理 不善 公关 策划 , 失之偏颇
- Quản lý kế hoạch quan hệ công chúng kém, thiên vị.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
关›