Đọc nhanh: 假性 (giả tính). Ý nghĩa là: giả.
假性 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giả
pseudo-
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 那 只是 种 假设性 的 谈话
- Đó là một cuộc trò chuyện giả định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
性›