倾银罐 qīng yín guàn
volume volume

Từ hán việt: 【khuynh ngân quán】

Đọc nhanh: 倾银罐 (khuynh ngân quán). Ý nghĩa là: nồi rót.

Ý Nghĩa của "倾银罐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倾银罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nồi rót

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾银罐

  • volume volume

    - 倾出 qīngchū le 罐中 guànzhōng 豆子 dòuzi

    - Cô ấy đổ hết đậu trong hộp ra.

  • volume volume

    - cóng 罐子 guànzi 拈出 niānchū 一块 yīkuài táng

    - nhón một cái kẹo trong hộp ra.

  • volume volume

    - cóng 银行 yínháng qián

    - Anh ta rút tiền từ ngân hàng.

  • volume volume

    - 飞瀑 fēipù 如银帘 rúyínlián 垂下 chuíxià

    - Thác nước như rèm bạc rủ xuống.

  • volume volume

    - 从律 cónglǜ suǒ 跳槽 tiàocáo dào le 银行 yínháng

    - Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.

  • volume volume

    - 实力 shílì 倾倒 qīngdǎo 对手 duìshǒu

    - Anh ấy dùng sức mạnh để áp đảo đối thủ.

  • volume

    - 世界银行 shìjièyínháng 预测 yùcè 增幅 zēngfú jiāng wèi 7.5

    - Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 鳕鱼 xuěyú 罐头 guàntou 一个 yígè 三明治 sānmíngzhì zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUTRG (人山廿口土)
    • Bảng mã:U+7F50
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao