Đọc nhanh: 倾银罐 (khuynh ngân quán). Ý nghĩa là: nồi rót.
倾银罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi rót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾银罐
- 她 倾出 了 罐中 豆子
- Cô ấy đổ hết đậu trong hộp ra.
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他 以 实力 倾倒 对手
- Anh ấy dùng sức mạnh để áp đảo đối thủ.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
罐›
银›