Đọc nhanh: 倾钱罐 (khuynh tiền quán). Ý nghĩa là: dốc ống.
倾钱罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dốc ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾钱罐
- 她 倾出 了 罐中 豆子
- Cô ấy đổ hết đậu trong hộp ra.
- 我 砸碎 存钱罐
- Tôi sẽ đập vỡ con heo đất của mình.
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一钱不值
- không đáng một xu
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 骗子 骗走 了 我 的 钱
- Kẻ lừa đảo đã lấy tiền của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
罐›
钱›