Đọc nhanh: 敖 (ngao.ngạo). Ý nghĩa là: rong chơi; ngao du, họ Ngao. Ví dụ : - 我们敖游在湖边。 Chúng tôi rong chơi bên hồ.. - 他喜欢敖游大海。 Anh ấy thích rong chơi trên biển.. - 敖老板很幽默。 Ông chủ Ngao rất vui tính.
敖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rong chơi; ngao du
同'遨'
- 我们 敖游 在 湖边
- Chúng tôi rong chơi bên hồ.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
敖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Ngao
姓
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敖
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 我们 敖游 在 湖边
- Chúng tôi rong chơi bên hồ.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
敖›