Đọc nhanh: 敖游 (ngao du). Ý nghĩa là: đi sau, đi du lịch.
敖游 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi sau
to saunter
✪ 2. đi du lịch
to travel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敖游
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 我们 敖游 在 湖边
- Chúng tôi rong chơi bên hồ.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敖›
游›