Đọc nhanh: 夫东妻西 (phu đông thê tây). Ý nghĩa là: chồng đông vợ đoài.
夫东妻西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng đông vợ đoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫东妻西
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
夫›
妻›
西›