Đọc nhanh: 倨 (cứ). Ý nghĩa là: ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo. Ví dụ : - 前倨后恭。 trước ngạo mạn sau cung kính.
倨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo
傲慢
- 前倨后恭
- trước ngạo mạn sau cung kính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倨
- 她 看起来 很 倨傲
- Cô ấy trông có vẻ rất kiêu căng.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 前倨后恭
- trước ngạo mạn sau cung kính.
倨›