volume volume

Từ hán việt: 【thích】

Đọc nhanh: (thích). Ý nghĩa là: hào phóng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào phóng

倜傥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng shì 风流倜傥 fēngliútìtǎng de 风云人物 fēngyúnrénwù

    - Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OBGR (人月土口)
    • Bảng mã:U+501C
    • Tần suất sử dụng:Thấp