Đọc nhanh: 候鸟 (hậu điểu). Ý nghĩa là: chim di trú.
候鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim di trú
随季节的变更而迁徙的鸟,如杜鹃、家燕、鸿雁等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候鸟
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 不成气候
- không nên trò trống.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
鸟›