Đọc nhanh: 候审 (hậu thẩm). Ý nghĩa là: hậu thẩm; chờ thẩm vấn; đợi xét xử (nguyên cáo, bị cáo); hậu cứu; hậu tra. Ví dụ : - 出庭候审 ra toà chờ thẩm vấn
候审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu thẩm; chờ thẩm vấn; đợi xét xử (nguyên cáo, bị cáo); hậu cứu; hậu tra
(原告、被告) 等候审问
- 出庭 候审
- ra toà chờ thẩm vấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候审
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 出庭 候审
- ra toà chờ thẩm vấn
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
审›