候驾 hòu jià
volume volume

Từ hán việt: 【hậu giá】

Đọc nhanh: 候驾 (hậu giá). Ý nghĩa là: để chờ đợi (của bạn) sự hiện diện ân cần. Ví dụ : - 敬备菲酌恭候驾临。 rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.

Ý Nghĩa của "候驾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

候驾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để chờ đợi (của bạn) sự hiện diện ân cần

to await (your) gracious presence

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敬备 jìngbèi 菲酌 fēizhuó 恭候 gōnghòu 驾临 jiàlín

    - rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候驾

  • volume volume

    - 敬备 jìngbèi 菲酌 fēizhuó 恭候 gōnghòu 驾临 jiàlín

    - rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.

  • volume volume

    - 两匹马 liǎngpǐmǎ 驾着 jiàzhe chē

    - Hai con ngựa kéo xe.

  • volume volume

    - 敬候 jìnghòu 台驾 táijià 光临 guānglín

    - cung kính đón tiếp ngài đến dự.

  • volume volume

    - 恭候大驾 gōnghòudàjià

    - cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến.

  • volume volume

    - 恭候 gōnghòu 尊驾 zūnjià 光临 guānglín

    - kính chờ tôn giá quang lâm

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 自己 zìjǐ 凌驾于 língjiàyú 群众 qúnzhòng 之上 zhīshàng

    - không thể xem mình ngự trị quần chúng.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 已经 yǐjīng gòu zāo de le 何必 hébì zài 回忆 huíyì de 时候 shíhou 还要 háiyào 为难 wéinán 自己 zìjǐ

    - Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại

  • volume volume

    - mǎi 建材 jiàncái de 时候 shíhou yào kàn 价格 jiàgé

    - Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả. ​

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao