Đọc nhanh: 候诊室 (hậu chẩn thất). Ý nghĩa là: phòng chờ; phòng đợi (khám bệnh).
候诊室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng chờ; phòng đợi (khám bệnh)
医院里供病患等待诊疗的休息室
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候诊室
- 诊疗室
- phòng khám và chữa bệnh
- 候车室
- phòng đợi xe
- 候诊室
- phòng đợi khám bệnh
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 这 医院 有 两个 急诊室
- Bệnh viện này có hai phòng cấp cứu.
- 他 父亲 多次 送 她 去 急诊室
- Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
室›
诊›