部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hậu】
Đọc nhanh: 堠 (hậu). Ý nghĩa là: vọng gác; đồn đất; chòi quan sát; tháp canh (dùng để quan sát tình hình địch thời cổ.).
✪ 1. vọng gác; đồn đất; chòi quan sát; tháp canh (dùng để quan sát tình hình địch thời cổ.)
古代瞭望敌方情况的土堡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堠
堠›
Tập viết