hòu
volume volume

Từ hán việt: 【hậu】

Đọc nhanh: (hậu). Ý nghĩa là: vọng gác; đồn đất; chòi quan sát; tháp canh (dùng để quan sát tình hình địch thời cổ.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vọng gác; đồn đất; chòi quan sát; tháp canh (dùng để quan sát tình hình địch thời cổ.)

古代瞭望敌方情况的土堡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GONK (土人弓大)
    • Bảng mã:U+5820
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp