hòu
volume volume

Từ hán việt: 【hấu】

Đọc nhanh: (hấu). Ý nghĩa là: con sam, cầu vồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con sam

节肢动物,头脑部的甲壳略呈马蹄形,腹部的甲壳呈六角形,尾部呈剑状,生活在海底肉可以吃俗称鲎鱼

✪ 2. cầu vồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu
    • Nét bút:丶丶ノ丶フノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBNWM (火月弓田一)
    • Bảng mã:U+9C8E
    • Tần suất sử dụng:Thấp