Đọc nhanh: 候查 (hậu tra). Ý nghĩa là: hậu tra.
候查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候查
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 斥候 在 前面 侦查
- Trinh sát đi trước để xem xét.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
查›