Đọc nhanh: 倒钩 (đảo câu). Ý nghĩa là: ngạnh, đá xe đạp hoặc đá trên cao (bóng đá).
倒钩 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngạnh
barb
✪ 2. đá xe đạp hoặc đá trên cao (bóng đá)
bicycle kick, or overhead kick (football)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒钩
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
钩›