Đọc nhanh: 倒角机器 (đảo giác cơ khí). Ý nghĩa là: Máy mài góc.
倒角机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy mài góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒角机器
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 他 操纵 机器 , 就 像 船夫 划 小船 一样 轻巧
- anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
器›
机›
角›