Đọc nhanh: 倒装式 (đảo trang thức). Ý nghĩa là: thể đảo ngược.
倒装式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể đảo ngược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒装式
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 各种 式样 的 服装
- nhiều kiểu quần áo.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 现今 的 时装 式样 变换 很快
- Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.
- 分批 装卸 倒 还 使得
- Bốc xếp hàng theo đợt cũng được.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 这个 工厂 是 新建 的 , 设备 和 装置 都 是 最新 式 的
- xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
式›
装›