Đọc nhanh: 倒睫 (đảo tiệp). Ý nghĩa là: lông quặm; lông mọc vào trong; cặm, mi quặm.
倒睫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lông quặm; lông mọc vào trong; cặm
倒生毛睫毛向内倒转,常损伤角膜
✪ 2. mi quặm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒睫
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
睫›