Đọc nhanh: 倒毒 (đảo độc). Ý nghĩa là: hãm tài.
倒毒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hãm tài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒毒
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 下毒手
- hạ độc thủ; ra tay độc ác.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
毒›