倒换 dǎohuàn
volume volume

Từ hán việt: 【đảo hoán】

Đọc nhanh: 倒换 (đảo hoán). Ý nghĩa là: đổi nhau; thay nhau; luân phiên nhau, thay đổi. Ví dụ : - 几种作物倒换着种。 luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.. - 倒换次序 thay đổi trật tự. - 倒换麦种 thay đổi giống lúa mạch

Ý Nghĩa của "倒换" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒换 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đổi nhau; thay nhau; luân phiên nhau

轮流替换

Ví dụ:
  • volume volume

    - 几种 jǐzhǒng 作物 zuòwù 倒换 dǎohuàn zhe zhǒng

    - luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.

✪ 2. thay đổi

掉换;交换

Ví dụ:
  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn 次序 cìxù

    - thay đổi trật tự

  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn 麦种 màizhǒng

    - thay đổi giống lúa mạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒换

  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn 次序 cìxù

    - thay đổi trật tự

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn 麦种 màizhǒng

    - thay đổi giống lúa mạch

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

  • volume volume

    - 几种 jǐzhǒng 作物 zuòwù 倒换 dǎohuàn zhe zhǒng

    - luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.

  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn le 房间 fángjiān de 布置 bùzhì

    - Anh ấy đã đổi cách bố trí trong phòng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 倒换 dǎohuàn 这些 zhèxiē 设备 shèbèi

    - Chúng ta cần đổi thiết bị này đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao