Đọc nhanh: 倒地 (đảo địa). Ý nghĩa là: rơi xuống đất.
倒地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi xuống đất
to fall to the ground
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒地
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 她 卒 倒 在 地
- Cô ấy đột nhiên ngã xuống đất.
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 杯子 突然 翻倒 在 地
- Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.
- 因为 地震 , 引发 了 建筑物 倒塌
- Do động đất, đã gây ra sự sụp đổ của tòa nhà.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 倒 垃圾 要 去 指定 地点
- Rác cần được đổ tại các điểm đã được chỉ định.
- 各种各样 的 意见 , 一锅端 地往 外 倒
- mọi ý kiến đều bỏ ngoài tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
地›