Đọc nhanh: 倒向一边 (đảo hướng nhất biên). Ý nghĩa là: lướt.
倒向一边 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒向一边
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 舍友 就 像 墙头草 一样 , 哪边 好 那边 倒
- Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó
- 他 一向 怕事 , 碰到矛盾 就 溜边 了
- bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
倒›
向›
边›