Đọc nhanh: 倒像 (đảo tượng). Ý nghĩa là: hình ảnh đảo ngược, hình ảnh bị đảo ngược (ví dụ: lộn ngược).
倒像 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình ảnh đảo ngược
inverted image
✪ 2. hình ảnh bị đảo ngược (ví dụ: lộn ngược)
reversed image (e.g. upside down)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒像
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 舍友 就 像 墙头草 一样 , 哪边 好 那边 倒
- Bạn cũng thật ba phải , chỗ nào tốt thì chạy theo đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
像›