Đọc nhanh: 倍感 (bội cảm). Ý nghĩa là: cực kỳ (buồn, cô đơn, vui mừng, v.v.), để cảm thấy nhiều hơn nữa. Ví dụ : - 令人倍感孤独 Đó là một nơi cô đơn để ở.
倍感 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cực kỳ (buồn, cô đơn, vui mừng, v.v.)
to be extremely (sad, lonely, delighted etc)
- 令人 倍感 孤独
- Đó là một nơi cô đơn để ở.
✪ 2. để cảm thấy nhiều hơn nữa
to feel even more
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍感
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 令人 倍感 孤独
- Đó là một nơi cô đơn để ở.
- 我 感觉 精神百倍
- Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 让 我 受辱 之余 还 能 倍感 光荣
- Tôi đồng thời bị xúc phạm và vinh dự.
- 这个 胜利 使 我们 倍感 鼓舞
- Chiến thắng này làm chúng tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
感›