Đọc nhanh: 倍塔 (bội tháp). Ý nghĩa là: beta (từ khóa cho vay).
倍塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. beta (từ khóa cho vay)
beta (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍塔
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 他 的 工资 是 我 的 一倍
- Lương anh ấy gấp đôi lương tôi.
- 他 的 收入 增加 了 两倍
- Thu nhập của anh ấy đã tăng gấp ba lần.
- 他 的 工资 是 我 的 两倍
- Lương của anh ấy gấp đôi tôi.
- 他 的 收入 相当于 去年 的 两倍
- Thu nhập của anh ấy gấp đôi so với năm ngoái.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
塔›