Đọc nhanh: 俯瞰摄影 (phủ khám nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: chụp bùng nổ (nhiếp ảnh), cần cẩu bắn.
俯瞰摄影 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chụp bùng nổ (nhiếp ảnh)
boom shot (photography)
✪ 2. cần cẩu bắn
crane shot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯瞰摄影
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 你 爸 像 个 摄影师
- Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 她 在 摄影 方面 是 个 行家
- Cô ấy là chuyên gia nhiếp ảnh.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 今天 我们 去 摄影
- Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.
- 她 喜欢 旅游 , 其次 是 摄影
- Cô ấy thích du lịch, tiếp theo là chụp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俯›
影›
摄›
瞰›