Đọc nhanh: 俾路支省 (tỉ lộ chi tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Balochistan.
✪ 1. Tỉnh Balochistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾路支省
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 他 尽力 为 公司 节省开支
- Anh ấy dốc sức tiết kiệm chi phí cho công ty.
- 自由 行 可以 节省开支
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm chi phí.
- 腰里 没钱 , 他 决定 节省开支
- Không có tiền trong hầu bao, anh ấy quyết định tiết kiệm chi tiêu.
- 这 条 公路 贯穿 本省 十几个 县
- con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 这个 项目 需要 节省开支
- Dự án này cần tiết kiệm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俾›
支›
省›
路›