俯伏 fǔfú
volume volume

Từ hán việt: 【phủ phục】

Đọc nhanh: 俯伏 (phủ phục). Ý nghĩa là: phủ phục; sụp xuống (đất); rạp. Ví dụ : - 俯伏听命 phủ phục nghe lệnh

Ý Nghĩa của "俯伏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俯伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phủ phục; sụp xuống (đất); rạp

趴在地上 (多表示屈服或崇敬)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俯伏 fǔfú 听命 tīngmìng

    - phủ phục nghe lệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯伏

  • volume volume

    - 俯下 fǔxià 头叹 tóutàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 床上 chuángshàng

    - Anh ấy nằm sấp trên giường.

  • volume volume

    - 俯伏 fǔfú 听命 tīngmìng

    - phủ phục nghe lệnh

  • volume volume

    - 俯卧 fǔwò zài 地板 dìbǎn shàng zuò 俯卧撑 fǔwòchēng

    - Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.

  • volume volume

    - 俯身 fǔshēn 摘下 zhāixià le 一朵 yīduǒ 小花 xiǎohuā

    - Anh ấy cúi xuống và hái một bông hoa nhỏ.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 猛然 měngrán 俯冲 fǔchōng 致使 zhìshǐ 驾驶员 jiàshǐyuán 昏厥 hūnjué

    - Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 蜷伏 quánfú zhe 睡觉 shuìjiào

    - anh ấy thích nằm co ngủ.

  • volume volume

    - 俯身 fǔshēn 捡起 jiǎnqǐ 东西 dōngxī

    - Anh ấy cúi người xuống nhặt đồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa