Đọc nhanh: 俯伏 (phủ phục). Ý nghĩa là: phủ phục; sụp xuống (đất); rạp. Ví dụ : - 俯伏听命 phủ phục nghe lệnh
俯伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phủ phục; sụp xuống (đất); rạp
趴在地上 (多表示屈服或崇敬)
- 俯伏 听命
- phủ phục nghe lệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯伏
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 他伏 在 床上
- Anh ấy nằm sấp trên giường.
- 俯伏 听命
- phủ phục nghe lệnh
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 俯身 摘下 了 一朵 小花
- Anh ấy cúi xuống và hái một bông hoa nhỏ.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
- 他 俯身 捡起 东西
- Anh ấy cúi người xuống nhặt đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
俯›