Đọc nhanh: 俯角 (phủ giác). Ý nghĩa là: góc nhìn xuống.
俯角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc nhìn xuống
视线在水平以下时,在视线所在的垂直平面内,视线与水平线所成的角,叫做俯角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 事事 俯就
- việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俯›
角›