Đọc nhanh: 修会 (tu hội). Ý nghĩa là: Trật tự tôn giáo.
修会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trật tự tôn giáo
religious order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修会
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 我会 根据 大家 的 意见 修改 计划
- Tôi sẽ sửa đổi kế hoạch theo ý kiến của mọi người.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
修›