Đọc nhanh: 托钵修会 (thác bát tu hội). Ý nghĩa là: Dòng Phanxicô, Dòng tu hành khất sĩ trong Công giáo.
托钵修会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dòng Phanxicô
Franciscan order
✪ 2. Dòng tu hành khất sĩ trong Công giáo
mendicant religious order in Catholicism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托钵修会
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 拜托 , 让 我 安静 一会儿
- Làm ơn, để tôi yên một lát.
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 他 的 出现 衬托 了 晚会
- Sự hiện diện của anh ấy đã làm nổi bật bữa tiệc.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 我会 根据 大家 的 意见 修改 计划
- Tôi sẽ sửa đổi kế hoạch theo ý kiến của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
修›
托›
钵›