Đọc nhanh: 信石 (tín thạch). Ý nghĩa là: thạch tín; tín thạch.
信石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch tín; tín thạch
砒霜,因产地信州 (即今江西上饶县一带) 得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信石
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 这块 信石 很 神圣
- Viên tín thạch này rất thiêng liêng.
- 村民 们 尊重 信石
- Người dân trong làng tôn trọng tín thạch.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
石›