Đọc nhanh: 信用风险 (tín dụng phong hiểm). Ý nghĩa là: rủi ro tín dụng.
信用风险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rủi ro tín dụng
credit risk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用风险
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
- 他 是 在 利用 你 , 你 不要 信
- Anh ta lợi dụng bạn đấy, đừng có tin.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
- 他 不用 人 再 催促 就 写 了 信
- Ông viết bức thư mà không cần thúc giục gì thêm.
- 他 用 英文 写 了 这 封信
- Anh ấy đã viết bức thư này bằng tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
用›
险›
风›