Đọc nhanh: 信用券 (tín dụng khoán). Ý nghĩa là: tín phiếu.
信用券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用券
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他用 假 信息 虎 我
- Anh ấy dùng thông tin giả để đe dọa tôi.
- 他 是 在 利用 你 , 你 不要 信
- Anh ta lợi dụng bạn đấy, đừng có tin.
- 他 从 信用社 借 了 款
- Anh ấy đã vay tiền từ hợp tác xã tín dụng.
- 他用 假 信息 骗人
- Anh ấy dùng thông tin giả để lừa đảo.
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
- 他 不用 人 再 催促 就 写 了 信
- Ông viết bức thư mà không cần thúc giục gì thêm.
- 你 的 信用卡 在 那儿
- Thẻ tín dụng của bạn ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
券›
用›