Đọc nhanh: 信号分析 (tín hiệu phân tích). Ý nghĩa là: xử lý tín hiệu số.
信号分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xử lý tín hiệu số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号分析
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 把 情况 做 了 个 大概 的 分析
- Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
分›
号›
析›