Đọc nhanh: 保靖县 (bảo tĩnh huyện). Ý nghĩa là: Quận Baojing ở Tương Tây Tujia và quận tự trị Miao 湘西 土家族 苗族 自治州.
✪ 1. Quận Baojing ở Tương Tây Tujia và quận tự trị Miao 湘西 土家族 苗族 自治州
Baojing county in Xiangxi Tujia and Miao autonomous prefecture 湘西土家族苗族自治州 [Xiāng xī Tu3 jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保靖县
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
县›
靖›