Đọc nhanh: 保释担保 (bảo thích đảm bảo). Ý nghĩa là: dịch vụ đại diện bảo lãnh.
保释担保 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ đại diện bảo lãnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保释担保
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 取保 释放
- bảo lãnh để được tha bổng.
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 需要 找个 妥实 的 担保人
- cần tìm người bảo đảm chắc chắn.
- 交给 他办 , 担保 错 不了
- Giao cho anh ấy làm, đảm bảo không sai.
- 出 不了 事 , 我敢 担保
- Không xảy ra chuyện gì đâu, tôi đảm bảo.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他会来 我敢 向 你 担保
- Anh ấy sẽ tới, tôi đảm bảo với cậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
担›
释›