Đọc nhanh: 保语 (bảo ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Bungari.
保语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Bungari
Bulgarian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保语
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 上帝保佑 我们
- Chúa phù hộ cho chúng tôi.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
语›