Đọc nhanh: 保罗 (bảo la). Ý nghĩa là: Paul. Ví dụ : - 他杀了保罗 Sau đó, anh ta giết Paul.. - 我觉得保罗 Tôi không nghĩ Paul. - 你们找保罗吗 Bạn đang tìm kiếm Paul?
保罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Paul
- 他杀 了 保罗
- Sau đó, anh ta giết Paul.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 你们 找 保罗 吗
- Bạn đang tìm kiếm Paul?
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 保罗 去 找 过 我
- Paul đến gặp tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保罗
- 他杀 了 保罗
- Sau đó, anh ta giết Paul.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 你们 找 保罗 吗
- Bạn đang tìm kiếm Paul?
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
罗›