Đọc nhanh: 俞穴 (du huyệt). Ý nghĩa là: huyệt đạo.
俞穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyệt đạo
acupuncture point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俞穴
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俞›
穴›